Máy phát điện Mitsubishi 80kVA – Công suất mạnh mẽ, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội
-
2,350,000,000VND2,280,000,000VND -
1,950,000,000VND1,890,000,000VND -
1,390,000,000VND1,350,000,000VND -
1,120,000,000VND1,050,000,000VND -
890,000,000VND860,000,000VND -
860,000,000VND835,000,000VND -
710,000,000VND670,000,000VND -
610,000,000VND580,000,000VND -
420,000,000VND390,000,000VND
Mô tả
1. Giới thiệu sản phẩm
Máy phát điện Mitsubishi 80kVA là dòng máy công suất lớn được trang bị động cơ Diesel Mitsubishi S6K-D, nổi tiếng với khả năng hoạt động ổn định, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Dòng máy này được thiết kế phục vụ cho nhà máy, khu công nghiệp, trung tâm thương mại, bệnh viện, khách sạn và công trình xây dựng lớn – nơi yêu cầu nguồn điện dự phòng liên tục và đáng tin cậy.
Sản phẩm được Công ty CP Xuất Nhập Khẩu và Du Lịch Quốc Tế Hà Nội Mới nhập khẩu và phân phối chính hãng, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn ISO, CE và CO-CQ, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao nhất.
2. Ưu điểm nổi bật của máy phát điện Mitsubishi 80kVA
-
⚙️ Động cơ Mitsubishi S6K-D chính hãng Nhật Bản – hiệu suất vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao.
-
🔇 Vận hành êm ái, độ ồn thấp, phù hợp cả trong khu dân cư và môi trường làm việc kín.
-
💧 Hệ thống làm mát bằng nước, giúp máy hoạt động ổn định trong thời gian dài.
-
🧠 Bộ điều khiển thông minh DeepSea / ComAp, dễ sử dụng, hiển thị thông số chính xác.
-
🧩 Thiết kế chắc chắn, kết cấu bền vững, dễ bảo trì, linh kiện phổ biến tại Việt Nam.
-
🔋 Hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu cao, giảm chi phí vận hành dài hạn cho doanh nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật chi tiết (tham khảo)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | Mitsubishi 80kVA |
Công suất liên tục | 80kVA |
Công suất dự phòng | 88kVA |
Động cơ | Mitsubishi S6K-D |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/phút |
Tần số | 50Hz |
Điện áp | 220/380V |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước |
Kiểu khởi động | Đề điện 12VDC |
Dung tích bình nhiên liệu | 180 – 200 lít (tùy chọn) |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ~10 – 11 lít/giờ |
Độ ồn trung bình | 68 – 73 dB(A) @7m |
Kích thước (DxRxC) | 2350 x 1000 x 1400 mm |
Trọng lượng | Khoảng 1000 kg |
Xuất xứ động cơ | Nhật Bản |
Bảo hành | 12 – 24 tháng |
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo cấu hình (khung trần hoặc vỏ chống ồn).
4. Ứng dụng thực tế
Máy phát điện Mitsubishi 80kVA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
🏭 Nhà máy, xưởng sản xuất quy mô lớn
-
🏢 Trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng
-
🏨 Khách sạn, resort, khu nghỉ dưỡng
-
🏥 Bệnh viện, phòng khám, cơ sở y tế
-
🚧 Công trình xây dựng, khu công nghiệp
-
🏠 Biệt thự, khu dân cư cao cấp
5. Báo giá máy phát điện Mitsubishi 80kVA mới nhất (2025)
Cấu hình máy | Tình trạng | Giá tham khảo (VNĐ, chưa VAT) |
---|---|---|
Mitsubishi 80kVA – Khung trần | Mới 100% | 275.000.000 – 295.000.000 |
Mitsubishi 80kVA – Vỏ chống ồn | Mới 100% | 300.000.000 – 330.000.000 |
Mitsubishi 80kVA – Có ATS tự động | Mới 100% | 320.000.000 – 350.000.000 |
💡 Giá có thể thay đổi theo cấu hình và thời điểm. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất từ chúng tôi.
6. Dịch vụ cung cấp & bảo hành tại Công ty CP Xuất Nhập Khẩu và Du Lịch Quốc Tế Hà Nội Mới
-
✅ Phân phối chính hãng Mitsubishi, có đầy đủ CO, CQ.
-
✅ Lắp đặt, vận hành, bảo trì toàn quốc, kỹ sư chuyên nghiệp, nhiều năm kinh nghiệm.
-
✅ Kho hàng lớn, sẵn nhiều dải công suất từ 20–100kVA.
-
✅ Bảo hành 12–24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7, linh kiện Mitsubishi chính hãng.
7. Liên hệ tư vấn & báo giá máy phát điện Mitsubishi 80kVA
📞 Hotline: 0912.378.612
🌐 Website: https://khomayphatdien.net
🏢 Địa chỉ: Số 6, đường Ba Lương – Cầu Gồ, Quyết Tiến, An Khánh, Hà Nội
Công ty CP Xuất Nhập Khẩu và Du Lịch Quốc Tế Hà Nội Mới – Nhà phân phối máy phát điện Mitsubishi 80kVA chính hãng tại Việt Nam.
Cam kết sản phẩm chất lượng – giá cạnh tranh – dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp.
-
335,000,000VND312,000,000VND -
260,000,000VND245,000,000VND -
225,000,000VND207,000,000VND -
210,000,000VND195,000,000VND -
182,000,000VND168,000,000VND -
165,000,000VND152,000,000VND
-
2,350,000,000VND2,280,000,000VND -
1,950,000,000VND1,890,000,000VND -
1,390,000,000VND1,350,000,000VND -
1,120,000,000VND1,050,000,000VND -
890,000,000VND860,000,000VND
-
2,350,000,000VND2,280,000,000VND -
1,950,000,000VND1,890,000,000VND -
1,390,000,000VND1,350,000,000VND -
1,120,000,000VND1,050,000,000VND -
890,000,000VND860,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.