Máy phát điện Mitsubishi 40kVA – Giải pháp điện năng ổn định, bền bỉ và tiết kiệm
Máy phát điện Mitsubishi 40kVA sử dụng động cơ Diesel Mitsubishi S4S-DT chính hãng Nhật Bản, nổi bật với hiệu suất cao, độ bền vượt trội và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Dòng máy này vận hành êm ái, phù hợp cho văn phòng, nhà máy, khách sạn, công trình xây dựng và khu dân cư. Phân phối chính hãng bởi Công ty CP Xuất Nhập Khẩu và Du Lịch Quốc Tế Hà Nội Mới, bảo hành 12–24 tháng, hỗ trợ lắp đặt và bảo trì toàn quốc.
-
2,350,000,000VND2,280,000,000VND -
1,950,000,000VND1,890,000,000VND -
1,390,000,000VND1,350,000,000VND -
1,120,000,000VND1,050,000,000VND -
890,000,000VND860,000,000VND -
860,000,000VND835,000,000VND -
710,000,000VND670,000,000VND -
610,000,000VND580,000,000VND -
420,000,000VND390,000,000VND
Mô tả
1. Giới thiệu sản phẩm
Máy phát điện Mitsubishi 40kVA là dòng máy công suất trung bình được trang bị động cơ Mitsubishi S4S-DT – một trong những model nổi tiếng về độ bền và hiệu suất cao của Mitsubishi Heavy Industries (Nhật Bản).
Dòng máy này được thiết kế chuyên dụng cho các doanh nghiệp, nhà xưởng, công trình, khách sạn và khu dân cư có nhu cầu sử dụng điện ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và dễ vận hành.
Với tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản, máy phát điện Mitsubishi 40kVA mang lại nguồn điện liên tục, an toàn và thân thiện với môi trường.
2. Ưu điểm nổi bật của máy phát điện Mitsubishi 40kVA
-
⚙️ Động cơ Mitsubishi S4S-DT chính hãng Nhật Bản – hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu, độ bền vượt trội.
-
🔇 Hoạt động êm ái, độ ồn thấp, phù hợp với khu dân cư và môi trường làm việc yên tĩnh.
-
💧 Làm mát bằng nước, giúp máy vận hành liên tục trong thời gian dài mà không quá nhiệt.
-
🧠 Bộ điều khiển tự động DeepSea hoặc ComAp, hiển thị thông số và bảo vệ toàn diện hệ thống.
-
🧩 Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì, phụ tùng dễ tìm, bảo dưỡng đơn giản.
3. Thông số kỹ thuật chi tiết (tham khảo)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | Mitsubishi 40kVA |
Công suất liên tục | 40kVA |
Công suất dự phòng | 44kVA |
Động cơ | Mitsubishi S4S-DT |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/phút |
Tần số | 50Hz |
Điện áp | 220/380V |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước |
Kiểu khởi động | Đề điện 12VDC |
Dung tích bình nhiên liệu | 100 – 120 lít (tùy chọn) |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ~6 – 7 lít/giờ |
Độ ồn trung bình | 68 – 72 dB(A) @7m |
Kích thước (DxRxC) | 1900 x 950 x 1200 mm |
Trọng lượng | Khoảng 700 kg |
Xuất xứ động cơ | Nhật Bản |
Bảo hành | 12 – 24 tháng |
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi nhẹ tùy cấu hình (có vỏ chống ồn hoặc khung trần).
4. Ứng dụng thực tế
Máy phát điện Mitsubishi 40kVA là lựa chọn lý tưởng cho:
-
🏢 Văn phòng, tòa nhà, trung tâm thương mại
-
🏭 Xưởng sản xuất vừa và nhỏ
-
🏨 Khách sạn, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng
-
🚧 Công trình xây dựng, trạm bơm, trạm viễn thông
-
🏠 Biệt thự, khu dân cư cao cấp
5. Báo giá máy phát điện Mitsubishi 40kVA mới nhất (2025)
Cấu hình máy | Tình trạng | Giá tham khảo (VNĐ, chưa VAT) |
---|---|---|
Mitsubishi 40kVA – Khung trần | Mới 100% | 175.000.000 – 195.000.000 |
Mitsubishi 40kVA – Vỏ chống ồn | Mới 100% | 200.000.000 – 220.000.000 |
Mitsubishi 40kVA – Có ATS tự động | Mới 100% | 215.000.000 – 235.000.000 |
💡 Giá có thể thay đổi tùy thời điểm và cấu hình (vỏ chống ồn, ATS, bình nhiên liệu mở rộng…). Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất.
6. Dịch vụ cung cấp & bảo hành tại Công ty CP Xuất Nhập Khẩu và Du Lịch Quốc Tế Hà Nội Mới
-
✅ Cung cấp máy phát điện Mitsubishi chính hãng, nhập khẩu đầy đủ CO, CQ.
-
✅ Lắp đặt – vận hành – bảo trì trọn gói, kỹ sư nhiều năm kinh nghiệm.
-
✅ Kho hàng lớn, có sẵn nhiều model Mitsubishi 20–100kVA.
-
✅ Bảo hành 12–24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng 24/7.
7. Liên hệ tư vấn & báo giá máy phát điện Mitsubishi 40kVA
📞 Hotline: 0912.378.612
🌐 Website: https://khomayphatdien.net
🏢 Địa chỉ: Số 6, đường Ba Lương – Cầu Gồ, Quyết Tiến, An Khánh, Hà Nội
Công ty CP Xuất Nhập Khẩu và Du Lịch Quốc Tế Hà Nội Mới – Nhà cung cấp máy phát điện Mitsubishi 40kVA chính hãng tại Việt Nam.
Cam kết sản phẩm chất lượng – giá cạnh tranh – dịch vụ chuyên nghiệp.
-
335,000,000VND312,000,000VND -
290,000,000VND268,000,000VND -
260,000,000VND245,000,000VND -
225,000,000VND207,000,000VND -
182,000,000VND168,000,000VND -
165,000,000VND152,000,000VND
-
2,350,000,000VND2,280,000,000VND -
1,950,000,000VND1,890,000,000VND -
1,390,000,000VND1,350,000,000VND -
1,120,000,000VND1,050,000,000VND -
890,000,000VND860,000,000VND
-
2,350,000,000VND2,280,000,000VND -
1,950,000,000VND1,890,000,000VND -
1,390,000,000VND1,350,000,000VND -
1,120,000,000VND1,050,000,000VND -
890,000,000VND860,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.