Máy phát điện Mitsubishi 50kVA – Nguồn điện ổn định, hiệu suất cao, bền bỉ vượt trội
-
2,350,000,000VND2,280,000,000VND -
1,950,000,000VND1,890,000,000VND -
1,390,000,000VND1,350,000,000VND -
1,120,000,000VND1,050,000,000VND -
890,000,000VND860,000,000VND -
860,000,000VND835,000,000VND -
710,000,000VND670,000,000VND -
610,000,000VND580,000,000VND -
420,000,000VND390,000,000VND
Mô tả
1. Giới thiệu sản phẩm
Máy phát điện Mitsubishi 50kVA là dòng sản phẩm được thiết kế dành cho các doanh nghiệp, nhà xưởng, khách sạn và công trình quy mô vừa, yêu cầu nguồn điện ổn định, an toàn và liên tục.
Sản phẩm sử dụng động cơ Diesel Mitsubishi S4K-D – thương hiệu uy tín đến từ Nhật Bản, nổi tiếng về độ bền, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ ồn thấp.
Với cấu tạo vững chắc, linh kiện tiêu chuẩn quốc tế và khả năng hoạt động bền bỉ, máy phát điện Mitsubishi 50kVA là giải pháp dự phòng điện năng tối ưu cho doanh nghiệp hiện đại.
2. Ưu điểm nổi bật của máy phát điện Mitsubishi 50kVA
-
⚙️ Động cơ Mitsubishi S4K-D chính hãng – hiệu suất ổn định, tiêu hao nhiên liệu thấp.
-
🔇 Vận hành êm ái, độ ồn thấp, thích hợp với môi trường cần yên tĩnh.
-
💧 Hệ thống làm mát bằng nước – cho phép máy chạy liên tục trong thời gian dài.
-
🧠 Bộ điều khiển DeepSea / ComAp – hiển thị thông số đầy đủ, hỗ trợ khởi động tự động.
-
🧩 Thiết kế chắc chắn, dễ bảo trì, phụ tùng phổ biến, chi phí bảo dưỡng thấp.
3. Thông số kỹ thuật chi tiết (tham khảo)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | Mitsubishi 50kVA |
Công suất liên tục | 45kVA |
Công suất dự phòng | 50kVA |
Động cơ | Mitsubishi S4K-D |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/phút |
Tần số | 50Hz |
Điện áp | 220/380V |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước |
Kiểu khởi động | Đề điện 12VDC |
Dung tích bình nhiên liệu | 120 – 150 lít (tùy chọn) |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ~7 – 8 lít/giờ |
Độ ồn trung bình | 68 – 72 dB(A) @7m |
Kích thước (DxRxC) | 2000 x 1000 x 1250 mm |
Trọng lượng | Khoảng 750 kg |
Xuất xứ động cơ | Nhật Bản |
Bảo hành | 12 – 24 tháng |
Thông số có thể thay đổi nhẹ tùy cấu hình (vỏ chống ồn hoặc khung trần).
4. Ứng dụng thực tế
Máy phát điện Mitsubishi 50kVA được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực:
-
🏢 Văn phòng, trung tâm thương mại
-
🏭 Nhà máy, xưởng sản xuất vừa
-
🏨 Khách sạn, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng
-
🚧 Công trình xây dựng, trạm viễn thông
-
🏠 Biệt thự, khu dân cư, trường học
5. Báo giá máy phát điện Mitsubishi 50kVA mới nhất (2025)
Cấu hình máy | Tình trạng | Giá tham khảo (VNĐ, chưa VAT) |
---|---|---|
Mitsubishi 50kVA – Khung trần | Mới 100% | 195.000.000 – 215.000.000 |
Mitsubishi 50kVA – Vỏ chống ồn | Mới 100% | 220.000.000 – 240.000.000 |
Mitsubishi 50kVA – Có ATS tự động | Mới 100% | 235.000.000 – 260.000.000 |
💡 Giá có thể thay đổi tùy thời điểm và cấu hình (vỏ chống ồn, ATS, bình nhiên liệu mở rộng…). Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất.
6. Dịch vụ cung cấp & bảo hành tại Công ty CP Xuất Nhập Khẩu và Du Lịch Quốc Tế Hà Nội Mới
-
✅ Phân phối chính hãng Mitsubishi, có CO, CQ đầy đủ.
-
✅ Lắp đặt – vận hành – bảo trì toàn quốc, đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao.
-
✅ Kho hàng Mitsubishi đa dạng, sẵn nhiều dải công suất 20–100kVA.
-
✅ Bảo hành 12–24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, linh kiện chính hãng.
7. Liên hệ tư vấn & báo giá máy phát điện Mitsubishi 50kVA
📞 Hotline: 0912.378.612
🌐 Website: https://khomayphatdien.net
🏢 Địa chỉ: Số 6, đường Ba Lương – Cầu Gồ, Quyết Tiến, An Khánh, Hà Nội
Công ty CP Xuất Nhập Khẩu và Du Lịch Quốc Tế Hà Nội Mới – Nhà cung cấp máy phát điện Mitsubishi 50kVA chính hãng uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Cam kết giá cạnh tranh – hàng chính hãng – dịch vụ chuyên nghiệp.
-
335,000,000VND312,000,000VND -
290,000,000VND268,000,000VND -
260,000,000VND245,000,000VND -
210,000,000VND195,000,000VND -
182,000,000VND168,000,000VND -
165,000,000VND152,000,000VND
-
2,350,000,000VND2,280,000,000VND -
1,950,000,000VND1,890,000,000VND -
1,390,000,000VND1,350,000,000VND -
1,120,000,000VND1,050,000,000VND -
890,000,000VND860,000,000VND
-
2,350,000,000VND2,280,000,000VND -
1,950,000,000VND1,890,000,000VND -
1,390,000,000VND1,350,000,000VND -
1,120,000,000VND1,050,000,000VND -
890,000,000VND860,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.